bakke
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bakke | bakken |
Số nhiều | bakker | bakkene |
bakke gđ
- L. Đồi, gò. Dốc.
- Huset lå i en bakke.
- å ta en pust i bakken — Nghỉ mệt.
- Đất. Mặt đất.
- Flyet lander på bakken.
- å trampe i bakken
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bakke |
Hiện tại chỉ ngôi | bakker |
Quá khứ | bakka, bakket |
Động tính từ quá khứ | bakka, bakket |
Động tính từ hiện tại | — |
bakke
- Lui, lùi, de.
- Hun bakket bilen ut av garasjen.
- Skipet bakket ut fra kaien.
- å bakke noen opp — Tán trợ, ủng hộ ai.
- å bakke ut av noe — Rút lui khỏi một việc gì.
Tham khảo
sửa- "bakke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)