Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbeɪ.kɜː/
Hoa Kỳ
[ˈbeɪ.kɜː]
Danh từ
sửa
baker
/ˈbeɪ.kɜː/
Người làm
bánh mì
.
Người
bán
bánh mì
.
Thành ngữ
sửa
baker's dozen
:
Xem
Dozen
pull devil!, pull baker!
: Nào, cả
hai
bên
cố gắng
lên
nào.
Tham khảo
sửa
"
baker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)