bak
Tiếng Na UySửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bak | baken |
Số nhiều | baker | bakene |
bak gđ
- Mông, đít, khu.
- å få et spark i baken
- å lage ris til egen bak — Gậy ông đập lưng ông.
- å få noen år på baken — Có kinh nghiệm lâu năm.
Phó từSửa đổi
Cấp | Biến tố |
---|---|
Thường | bak |
So sánh | - |
Cao | bakerst |
bak
- Sau, phía sau, đằng sau.
- å begynne å lese bak/bakerst i boka
- Han stod bakerst i køen.
- bak fram — Phía sau ra trước.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Giới từSửa đổi
bak
- Sau, phía sau, đằng sau.
- Boka ligger bak stolen.
- å føre noen bak lyset — Lừa gạt, phỉnh gạt ai.
- (Nghĩa bóng) Đứng phía sau. Hậu thuẫn.
- Det ligger mye arbeid bak dette resultatet.
- Føreren hadde folket bak seg.
Tham khảoSửa đổi
- "bak". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)