Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.lɪ.ˌwɪk/

Danh từ

sửa

bailiwick /ˈbeɪ.lɪ.ˌwɪk/

  1. Địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai.
  2. (Đùa cợt) Phạm vi hoạt động (của ai).

Tham khảo

sửa