baeg
Tiếng Tráng Nông
sửaCách phát âm
sửa- (Giả Thố, Quảng Nam, từ nguyên 1): IPA(ghi chú): /pak¹¹/
- (Giả Thố, Quảng Nam, từ nguyên 2, 3): IPA(ghi chú): /pak³¹/
Từ nguyên 1
sửaTính từ
sửabaeg
- điên.
Động từ
sửabaeg
- la hét.
- Dix baeg ganx gaj'rawz, dix hak'gaj cet.
- Anh ta hét và hét đến khi quá mệt và dừng lại.
Từ nguyên 2
sửaTừ tiếng Thái nguyên thuỷ *paːkᴰ (“miệng”). Cùng gốc với tiếng Thái ปาก (bpàak), tiếng Bắc Thái ᨸᩣ᩠ᨠ, tiếng Lào ປາກ (pāk), tiếng Shan ပၢၵ်ႇ (pàak), tiếng Ahom 𑜆𑜀𑜫 (pak), tiếng Saek ป̄าก (pak), tiếng Tày pác. So sánh với tiếng Nam Động bags (“miệng”).
Danh từ
sửabaeg
- miệng.
- từ đo lường cho cửa ra vào, cửa sổ và các kẽ hở khác.
Từ nguyên 3
sửaTừ tiếng Trung Quốc 百. So sánh tiếng Tráng bak, tiếng Tày pác.
Số từ
sửabaeg