baeg
Tiếng Tráng Nông sửa
Cách phát âm sửa
- (Giả Thố, Quảng Nam, từ nguyên 1): IPA(ghi chú): /pak¹¹/
- (Giả Thố, Quảng Nam, từ nguyên 2, 3): IPA(ghi chú): /pak³¹/
Từ nguyên 1 sửa
Tính từ sửa
baeg
- điên.
Động từ sửa
baeg
- la hét.
- Dix baeg ganx gaj'rawz, dix hak'gaj cet.
- Anh ta hét và hét đến khi quá mệt và dừng lại.
Từ nguyên 2 sửa
Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *paːkᴰ (“miệng”). Cùng gốc với tiếng Thái ปาก (bpàak), tiếng Bắc Thái ᨸᩣ᩠ᨠ, tiếng Lào ປາກ (pāk), tiếng Shan ပၢၵ်ႇ (pàak), tiếng Ahom 𑜆𑜀𑜫 (pak), tiếng Saek ป̄าก (pak), tiếng Tày pác. So sánh với tiếng Nam Động bags (“miệng”).
Danh từ sửa
baeg
- miệng.
- từ đo lường cho cửa ra vào, cửa sổ và các kẽ hở khác.
Từ nguyên 3 sửa
Từ tiếng Trung Quốc Lỗi Lua trong Mô_đun:ltc-pron tại dòng 663: attempt to call field 'link' (a nil value).. So sánh tiếng Tráng bak, tiếng Tày pác.
Số từ sửa
baeg