Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
backpacker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæk.ˌpæ.kɜː/
Danh từ
sửa
backpacker
/ˈbæk.ˌpæ.kɜː/
Khách
du lịch
chỉ có
hành lý
gọn
nhẹ
là một
chiếc
ba lô
;
du khách
ba lô
.
Tham khảo
sửa
"
backpacker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)