Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.əl/

Danh từ

sửa

baal /ˈbeɪ.əl/ (Số nhiều: baals, baalim)

  1. Vị thần chỉ sự thịnh vượng của người Phê-ni-xi cổ đại.
  2. (Thường) Không viết hoa vị thần giả.

Tham khảo

sửa

Tiếng Beja

sửa

Danh từ

sửa

baal

  1. mây.

Tiếng Somali

sửa

Danh từ

sửa

baal

  1. cánh.