Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Beja
2.1
Danh từ
3
Tiếng Somali
3.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbeɪ.əl/
Danh từ
sửa
baal
/ˈbeɪ.əl/
(Số nhiều:
baals
,
baalim
)
Vị
thần
chỉ sự
thịnh vượng
của
người
Phê-ni-xi
cổ
đại.
(
Thường
) Không
viết
hoa
vị
thần
giả
.
Tham khảo
sửa
"
baal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Beja
sửa
Danh từ
sửa
baal
mây
.
Tiếng Somali
sửa
Danh từ
sửa
baal
cánh
.