Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bệnh nghề nghiệp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̰ʔjŋ
˨˩
ŋe̤
˨˩
ŋiə̰ʔp
˨˩
ɓḛn
˨˨
ŋe
˧˧
ŋiə̰p
˨˨
ɓəːn
˨˩˨
ŋe
˨˩
ŋiəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓeŋ
˨˨
ŋe
˧˧
ŋiəp
˨˨
ɓḛŋ
˨˨
ŋe
˧˧
ŋiə̰p
˨˨
Tục ngữ
sửa
bệnh nghề nghiệp
Hói quen
trong
công việc
gây
ảnh hưởng
tiêu cực
tới
sinh hoạt
.
Anh ta bị
bệnh nghề nghiệp
.