Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 暴病.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔw˨˩ ɓə̰ʔjŋ˨˩ɓa̰ːw˨˨ ɓḛn˨˨ɓaːw˨˩˨ ɓəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˨˨ ɓeŋ˨˨ɓa̰ːw˨˨ ɓḛŋ˨˨

Danh từ

sửa

bạo bệnh

  1. Bệnh mới phát dữ dội hoặc đột phát nguy cấp.

Tham khảo

sửa