bûche
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /byʃ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bûche /byʃ/ |
bûches /byʃ/ |
bûche gc /byʃ/
- Khúc củi.
- Bûche de pin — khúc củi thông
- Người đần.
- (Thông tục) Sự ngã.
- Ramasser une bûche — ngã
- Cọng thuốc (lẫn trong thuốc lá).
- bûche de Noël — củi Giáng sinh+ bánh ngọt Giáng sinh
Tham khảo sửa
- "bûche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)