Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít børsnotering børsnoteringa, børsnoteringen
Số nhiều er børsnoteringene

Danh từ

sửa

børsnotering gđc

  1. Bảng giá trên thị trường chứng khoán.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa