børsnotering
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | børsnotering | børsnoteringa, børsnoteringen |
Số nhiều | er | børsnoteringene |
Danh từ
sửabørsnotering gđc
- Bảng kê giá trên thị trường chứng khoán.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "børsnotering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)