Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bó rọ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ
˧˥
zɔ̰ʔ
˨˩
ɓɔ̰
˩˧
ʐɔ̰
˨˨
ɓɔ
˧˥
ɹɔ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔ
˩˩
ɹɔ
˨˨
ɓɔ
˩˩
ɹɔ̰
˨˨
ɓɔ̰
˩˧
ɹɔ̰
˨˨
Động từ
sửa
bó rọ
Bị
ép
chặt
đến mức
không thể
tự do
cử động
được,
tựa
như bị
nhốt
ở trong
rọ
.
ngồi
bó rọ
trong xe
Tham khảo
sửa
Bó rọ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam