Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ˧˥ zɔ̰ʔ˨˩ɓɔ̰˩˧ ʐɔ̰˨˨ɓɔ˧˥ ɹɔ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔ˩˩ ɹɔ˨˨ɓɔ˩˩ ɹɔ̰˨˨ɓɔ̰˩˧ ɹɔ̰˨˨

Động từ sửa

bó rọ

  1. Bị ép chặt đến mức không thể tự do cử động được, tựa như bị nhốt ở trong rọ.
    ngồi bó rọ trong xe

Tham khảo sửa

  • Bó rọ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam