Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bình đẳng giới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
bình đẳng giới
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓï̤ŋ
˨˩
ɗa̰ŋ
˧˩˧
zəːj
˧˥
ɓïn
˧˧
ɗaŋ
˧˩˨
jə̰ːj
˩˧
ɓɨn
˨˩
ɗaŋ
˨˩˦
jəːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓïŋ
˧˧
ɗaŋ
˧˩
ɟəːj
˩˩
ɓïŋ
˧˧
ɗa̰ʔŋ
˧˩
ɟə̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
bình đẳng
giới
Đối xử
bình đẳng
giữa
phụ nữ
và
nam giới
.
Thúc đẩy
bình đẳng giới
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
gender equality