Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
båre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
båre
båra
,
båren
Số nhiều
bårer
bårene
båre
gđc
Cáng
cứu
thương
,
băng-ca
.
Den skadede ble lagt på en
båre
.
Áo
quan
,
quan tài
,
hòm
.
De etterlatte gikk bak
båre
n.
Tham khảo
sửa
"
båre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)