bão tuyết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaʔaw˧˥ twiət˧˥ | ɓaːw˧˩˨ twiə̰k˩˧ | ɓaːw˨˩˦ twiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓa̰ːw˩˧ twiət˩˩ | ɓaːw˧˩ twiət˩˩ | ɓa̰ːw˨˨ twiə̰t˩˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửabão tuyết
Dịch
sửa- Tiếng Pháp: tempête de neige gc
- Tiếng Tây Ban Nha: tempestad de nieve gc
Tham khảo
sửa- "bão tuyết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)