neige
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɛʒ/
Pháp (Paris) | [la nɛːʒ] |
(la neige)
Canada (La Tuque) | [nae̯ʒ] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
neige /nɛʒ/ |
neiges /nɛʒ/ |
neige gc /nɛʒ/
- Tuyết.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Cô-ca-in, bạch phiến.
- blanc comme neige — trắng như tuyết
- de neige — trắng ngần
- Des mains de neige — bàn tay trắng ngần+ (thân, cũ) xoàng
- Médecin de neige — thầy thuốc xoàng
Tham khảo
sửa- "neige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)