Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gazon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.zɔ̃/
Danh từ
sửa
gazon à San Francisco
Số ít
Số nhiều
gazon
/ɡa.zɔ̃/
gazons
/ɡa.zɔ̃/
gazon
gđ
/ɡa.zɔ̃/
Cỏ
.
Bãi cỏ
.
(
Tiếng lóng, biệt ngữ
)
Tóc
.
Se ratisser le
gazon
— chải tóc
Từ đồng âm
sửa
pelouse
Tham khảo
sửa
"
gazon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)