bâti
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ti/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bâti /ba.ti/ |
bâtis /ba.ti/ |
Giống cái | bâtie /ba.ti/ |
bâties /ba.ti/ |
bâti /ba.ti/
- Đã xât nhà, đã xây cất.
- Terrain bâti — đám đất đã xây nhà
- Bien bâti — có thân hình đẹp, cân đối
- Mal bâti — có thân hình xấu, không cân đối
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bâti /ba.ti/ |
bâtis /ba.ti/ |
bâti gđ /ba.ti/
Tham khảo
sửa- "bâti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)