Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bâillon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ba.jɔ̃/
,
/bɑ.jɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bâillon
/ba.jɔ̃/
bâillons
/ba.jɔ̃/
bâillon
gđ
/ba.jɔ̃/
Giẻ
nhét
miệng
,
giẻ
bịt miệng
(để khỏi kêu).
(
Thú y học
)
Que
ngáng
mõm
.
Tham khảo
sửa
"
bâillon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)