bâche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bâche /baʃ/ |
bâches /baʃ/ |
bâche gc /baʃ/
- Vải bạt.
- Khung kính (che cây non).
- (Kỹ thuật, hàng hải) Két nước.
- (Thông tục) Khăn trải giường.
- (Thông tục) Mũ cát két.
Tham khảo
sửa- "bâche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)