Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avvike
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å avvike
Hiện tại chỉ ngôi
avviker
Quá khứ
avveik
,
avvek
Động tính từ quá khứ
avve- ket
Động tính từ hiện tại
—
avvike
Đi
ra
ngoài
,
sai
,
lạc
,
lệch
sang
hướng
khác.
De har
avvike
nde meninger om saken.
Tham khảo
sửa
"
avvike
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)