Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avskjed avskjeden
Số nhiều avskjeder avskjedene

avskjed

  1. Sự từ biệt, biệt ly, chia ly.
    Avskjeden var trist.
    å ta avskjed med noe(n) — Từ biệt việc gì (ai).
  2. Sự thôi việc, từ chức, từ nhiệm.
    Han fikk avskjed fra jobben.
    å søke avskjed — Xin thôi việc, xin từ chức.
    å få avskjed i nåde — Được nghỉ việc với lời cảm tạ, ban khen.
    å få avskjed på grått papir — Bị từ chối thẳng.

Tham khảo

sửa