avskjed
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avskjed | avskjeden |
Số nhiều | avskjeder | avskjedene |
avskjed gđ
- Sự từ biệt, biệt ly, chia ly.
- Avskjeden var trist.
- å ta avskjed med noe(n) — Từ biệt việc gì (ai).
- Sự thôi việc, từ chức, từ nhiệm.
- Han fikk avskjed fra jobben.
- å søke avskjed — Xin thôi việc, xin từ chức.
- å få avskjed i nåde — Được nghỉ việc với lời cảm tạ, ban khen.
- å få avskjed på grått papir — Bị từ chối thẳng.
Tham khảo
sửa- "avskjed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)