Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avføring avføringa, avføringen
Số nhiều

avføring gđc

  1. (Y) Sự đại tiện, đi tiểu, đi ỉa. Phân, cứt.
    Avføringen var løs/hard.
    Jeg har ikke hatt avføring på tre dager.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avføring avføringa, avføringen
Số nhiều

avføring gđc

  1. (Y) Sự đại tiện, đi tiểu, đi ỉa. Phân, cứt.
    Avføringen var løs/hard.
    Jeg har ikke hatt avføring på tre dager.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa