avertissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɛʁ.tis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avertissement /a.vɛʁ.tis.mɑ̃/ |
avertissements /a.vɛʁ.tis.mɑ̃/ |
avertissement gđ /a.vɛʁ.tis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "avertissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avertissement | avertissementet |
Số nhiều | avertissement, avertissementer | avertissementa, avertissementene |
avertissement gđ
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avertissement | avertissement-et |
Số nhiều | avertissement, avertissementer | avertissementa, avertissementene |
avertissement gđ
Tham khảo
sửa- "avertissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)