Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vɛʁ.tis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avertissement
/a.vɛʁ.tis.mɑ̃/
avertissements
/a.vɛʁ.tis.mɑ̃/

avertissement /a.vɛʁ.tis.mɑ̃/

  1. Sự báo trước.
  2. Sự cảnh cáo; lời cảnh cáo.
  3. Lời nói đầu.
  4. Giấy báo thuế.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avertissement avertissementet
Số nhiều avertissement, avertissementer avertissementa, avertissementene

avertissement

  1. Bản bố cáo, rao vặt.
    De fikk leilighet ved hjelp av et avertissement i avisen.

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avertissement avertissement-et
Số nhiều avertissement, avertissementer avertissementa, avertissementene

avertissement

  1. Bản bố cáo, rao vặt.
    De fikk leilighet ved hjelp av et avertissement i avisen.

Tham khảo

sửa