aventureux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃.ty.ʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aventureux /a.vɑ̃.ty.ʁø/ |
aventureux /a.vɑ̃.ty.ʁø/ |
Giống cái | aventureuse /a.vɑ̃.ty.ʁøz/ |
aventureuses /a.vɑ̃.ty.ʁøz/ |
aventureux /a.vɑ̃.ty.ʁø/
- Mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh.
- Esprit aventureux — óc phiêu lưu, óc mạo hiểm
- Une politique aventureuse — một chính sách mạo hiểm
- Phiêu bạt, ba đào.
- Existence aventureuse — cuộc sống ba đào
Trái nghĩa
sửa- Circonspect, prudent, sage
- Sûr
Tham khảo
sửa- "aventureux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)