Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vɑ̃.ty.ʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực aventureux
/a.vɑ̃.ty.ʁø/
aventureux
/a.vɑ̃.ty.ʁø/
Giống cái aventureuse
/a.vɑ̃.ty.ʁøz/
aventureuses
/a.vɑ̃.ty.ʁøz/

aventureux /a.vɑ̃.ty.ʁø/

  1. Mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh.
    Esprit aventureux — óc phiêu lưu, óc mạo hiểm
    Une politique aventureuse — một chính sách mạo hiểm
  2. Phiêu bạt, ba đào.
    Existence aventureuse — cuộc sống ba đào

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa