Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

prudent /.dᵊnt/

  1. Thận trọng, cẩn thận.
  2. Khôn ngoan.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁy.dɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prudent
/pʁy.dɑ̃/
prudents
/pʁy.dɑ̃/
Giống cái prudente
/pʁy.dɑ̃t/
prudentes
/pʁy.dɑ̃t/

prudent /pʁy.dɑ̃/

  1. Thận trọng.
    Réponse prudente — câu trả lời thận trọng

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prudent
/pʁy.dɑ̃/
prudents
/pʁy.dɑ̃/

prudent /pʁy.dɑ̃/

  1. Người thận trọng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa