Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /siʁ.kɔ̃s.pɛ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực circonspect
/siʁ.kɔ̃s.pɛ/
circonspects
/siʁ.kɔ̃s.pɛ/
Giống cái circonspecte
/siʁ.kɔ̃s.pɛkt/
circonspectes
/siʁ.kɔ̃s.pɛkt/

circonspect /siʁ.kɔ̃s.pɛ/

  1. Thận trọng.
    Tenir un langage circonspect — ăn nói thận trọng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa