circonspect
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /siʁ.kɔ̃s.pɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | circonspect /siʁ.kɔ̃s.pɛ/ |
circonspects /siʁ.kɔ̃s.pɛ/ |
Giống cái | circonspecte /siʁ.kɔ̃s.pɛkt/ |
circonspectes /siʁ.kɔ̃s.pɛkt/ |
circonspect /siʁ.kɔ̃s.pɛ/
- Thận trọng.
- Tenir un langage circonspect — ăn nói thận trọng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "circonspect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)