Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avdeling avdelinga, avdelingen
Số nhiều avdelinger avdelingene

avdeling gđc

  1. Ban, khoa, ngành.
    Et sykehus kan ha mange avdelinger.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avdeling avdelinga, avdelingen
Số nhiều avdelinger avdelingene

avdeling gđc

  1. Ban, khoa, ngành.
    Et sykehus kan ha mange avdelinger.
  2. Phân sở, chi sở, chi nhánh.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa