avatar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.və.ˌtɑːr/
Danh từ
sửaavatar /ˈæ.və.ˌtɑːr/
- Ân, (thần thoại, thần học) thiên thần giáng thế.
- Sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân.
- Giai đoạn (trong sự hoá thân).
Tham khảo
sửa- "avatar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.va.taʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avatar /a.va.taʁ/ |
avatars /a.va.taʁ/ |
avatar gđ /a.va.taʁ/
- Sự hóa thân.
- (Nghĩa bóng) Sự biến đổi.
- Les avatars de certains mots sont très curieux — sự biến đổi nghĩa của một số từ rất là lạ
- Nỗi bất hạnh, nỗi gian truân.
Tham khảo
sửa- "avatar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)