Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.və.rəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

avarice /ˈæ.və.rəs/

  1. Tính hám lợi, tính tham lam.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.va.ʁis/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avarice
/a.va.ʁis/
avarices
/a.va.ʁis/

avarice gc /a.va.ʁis/

  1. Tính hà tiện.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa