prodigalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.di.ɡa.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prodigalité /pʁɔ.di.ɡa.li.te/ |
prodigalités /pʁɔ.di.ɡa.li.te/ |
prodigalité gc /pʁɔ.di.ɡa.li.te/
- Sự hoang phí.
- (Số nhiều) Món tiêu hoang.
- Se ruiner par ses prodigalités — vì những món tiêu hoang mà lụn bại
- (Nghĩa bóng) Sự lạm dụng.
- La prodigalité des ornements — sự lạm dụng những trang trí
Tham khảo
sửa- "prodigalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)