desservir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.sɛʁ.viʁ/
Ngoại động từ
sửadesservir ngoại động từ /de.sɛʁ.viʁ/
- (Tôn giáo) Phụ trách (hành lễ cho).
- Ce vicaire dessert notre hameau — phó linh mục này phụ trách xóm chúng tôi
- Bảo đảm giao thông cho, phục vụ giao thông cho.
- Autocar qui dessert un grand nombre de villages — xe ca phục vụ giao thông cho nhiều làng
- Dọn bát đĩa đi.
- Desservir la table — dọn bát đĩa trên bàn đi
- Làm thiệt hại cho (ai).
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "desservir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)