Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.za.vɑ̃.ta.ʒe/

Ngoại động từ sửa

désavantager ngoại động từ /de.za.vɑ̃.ta.ʒe/

  1. Làm thiệt thòi, làm thua thiệt.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa