avancement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃s.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avancement /a.vɑ̃s.mɑ̃/ |
avancements /a.vɑ̃s.mɑ̃/ |
avancement gđ /a.vɑ̃s.mɑ̃/
- Sự đưa ra trước.
- L’avancement d’un pied devant l’autre — sự đưa ra một chân ra trước chân kia
- Sự tiến triển, sự tiến bộ.
- L’avancement d’un travail — sự tiến triển của công việc
- Avancement des connaissances — sự tiến bộ về mặt kiến thức
- Sự nâng bậc.
- Obtenir de l’avancement — được nâng bậc
- avancement d’hoirie — (luật học, pháp lý) phần thừa kế nhận trước
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "avancement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)