Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

automatic /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk/

  1. Tự động.
    automatic pistol — súng lục tự động
    automatic telephone system — hệ thống điện thoại tự động
    automatic pilot — máy lái tự động
  2. ý thức, máy móc.
    automatic movement — cử động vô ý thức

Thành ngữ

sửa
  • automatic pilot:
    1. Tình trạng mà trong đó hoạt động hay hành vi được điều khiển một cách tự động theo bản năng hay theo cách định trước, phản ứng một cách tự động hay máy móc.
      Doing his job on automatic pilot - anh ta làm việc một cách máy móc.

Danh từ

sửa

automatic /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk/

  1. Máy tự động; thiết bị tự động.
  2. Súng tự động; súng lục tự động.

Tham khảo

sửa