Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
auspicious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ˈspɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ
[ɔ.ˈspɪ.ʃəs]
Tính từ
sửa
auspicious
/ɔ.ˈspɪ.ʃəs/
Có
điềm
tốt
,
điềm
lành
;
thuận lợi
.
Thịnh vượng
.
Tham khảo
sửa
"
auspicious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)