attraction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈtræk.ʃən/
Hoa Kỳ | [ə.ˈtræk.ʃən] |
Danh từ
sửaattraction /ə.ˈtræk.ʃən/
- (Vật lý) Sự hú; sức hút.
- mutual attraction — sự hút lẫn nhau
- terrestrial attraction — sức hút của trái đất
- magnetic attraction — sức hút từ
- electrostatic attraction — sức hút tĩnh điện
- molecular attraction — sức hút phân tử
- cạpillary attraction — sức hút mao dẫn
- Sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn.
- Cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn.
Tham khảo
sửa- "attraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.ʁak.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
attraction /at.ʁak.sjɔ̃/ |
attractions /at.ʁak.sjɔ̃/ |
attraction gc /at.ʁak.sjɔ̃/
- Sự hút; sức hút, sức hấp dẫn.
- Trò vui.
- Les attractions de la foire — những trò vui ở hội chợ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "attraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)