attorney
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈtɜː.ni/
Hoa Kỳ | [ə.ˈtɜː.ni] |
Danh từ
sửaattorney (số nhiều attornies)
- Người được uỷ quyền đại diện trước toà.
- a letter (warrant) of attorney — giấy uỷ quyền
- power of attorney — quyền uỷ nhiệm
- ( Mỹ) Luật sư (ở Anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "attorney", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tɔʁ.nɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
attorney /a.tɔʁ.nɛ/ |
attorney /a.tɔʁ.nɛ/ |
attorney gđ /a.tɔʁ.nɛ/
Tham khảo
sửa- "attorney", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)