Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.te.ʁi.saʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
atterrissage
/a.te.ʁi.saʒ/
atterrissages
/a.te.ʁi.saʒ/

atterrissage /a.te.ʁi.saʒ/

  1. Sự hạ cánh (máy bay).
  2. (Hàng hải) Sự ghé vào bờ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa