envol
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
envol /ɑ̃.vɔl/ |
envols /ɑ̃.vɔl/ |
envol gđ /ɑ̃.vɔl/
- Sự bay đi.
- L’envol d’un oiseau — sự bay đi của một con chim
- Sự cất cánh (của máy bay).
- (Nghĩa bóng) Sự phơi phới.
- L’envol des pensées — tư tưởng phơi phới
Tham khảo
sửa- "envol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)