Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.kɔ.laʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
décollage
/de.kɔ.laʒ/
décollages
/de.kɔ.laʒ/

décollage /de.kɔ.laʒ/

  1. Sự bóc.
    Le décollage d’une enveloppe — sự bóc phong bì
  2. (Hàng không) Sự cất cánh.
  3. (Kinh tế) Tài chính sự thoát khỏi tình trạng lạc hậu.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa