Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agacement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ɡas.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
agacement
/a.ɡas.mɑ̃/
agacements
/a.ɡas.mɑ̃/
Số nhiều
agacement
/a.ɡas.mɑ̃/
agacements
/a.ɡas.mɑ̃/
agacement
gđ
/a.ɡas.mɑ̃/
Sự
ghê
(răng);
sự
đinh
(tai).
Sự
tức tối
sốt ruột
.
Geste d’agacement
— cử chỉ tức tối sốt ruột
Tham khảo
sửa
"
agacement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)