Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assumptive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈsəɱ.tɪv/
Tính từ
sửa
assumptive
/ə.ˈsəɱ.tɪv/
Được
mệnh danh
là
đúng
,
được
cho là
đúng
,
được
thừa nhận
.
Kiêu căng
,
kiêu ngạo
,
ngạo mạn
.
Tham khảo
sửa
"
assumptive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)