Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assignee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.sə.ˈni/
Danh từ
sửa
assignee
/ˌæ.sə.ˈni/
Người
được
uỷ nhiệm
,
người
được
uỷ quyền
.
(
Pháp lý
) (như)
assign
.
Thành ngữ
sửa
assignee in bankruptcy
: (
Pháp lý
)
Người
được
giao
trách nhiệm
quản lý
tài sản
của
người
vỡ nợ
.
Tham khảo
sửa
"
assignee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)