assembleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɑ̃.blœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | assembleur /a.sɑ̃.blœʁ/ |
assembleurs /a.sɑ̃.blœʁ/ |
Số nhiều | assembleur /a.sɑ̃.blœʁ/ |
assembleurs /a.sɑ̃.blœʁ/ |
assembleur /a.sɑ̃.blœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assembleur /a.sɑ̃.blœʁ/ |
assembleurs /a.sɑ̃.blœʁ/ |
assembleur gc /a.sɑ̃.blœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assembleur /a.sɑ̃.blœʁ/ |
assembleurs /a.sɑ̃.blœʁ/ |
assembleur gđ /a.sɑ̃.blœʁ/
- (Tin học) Chương trình dịch hợp ngữ.
Tham khảo
sửa- "assembleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)