descente
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
descente /de.sɑ̃t/ |
descentes /de.sɑ̃t/ |
descente gc
- Sự xuống.
- Descente dans une mine — sự xuống hầm mỏ
- Dốc.
- Une descente douce — một cái dốc thoai thoải
- Cuộc đổ bộ, cuộc ập đến.
- Descente des ennemis — cuộc đổ bộ của quân địch
- Sự hạ xuống.
- La descente d’un tableau — sự hạ bức tranh xuống
- (Kiến trúc) Tay vịn cầu thang.
- (Kiến trúc) Ống xối.
- (Ngành mỏ) Như descenderie.
- (Y học) Sự sa.
- avoir une bonne descente (de gosier) — (thông tục) uống mãi không hết khát, có tửu lượng lớn
- descente sur les lieux — cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường
- descente de lit — thảm chận giường
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "descente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)