Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒwi.sœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít jouisseuse
/ʒwi.søz/
jouisseurs
/ʒwi.sœʁ/
Số nhiều jouisseuse
/ʒwi.søz/
jouisseurs
/ʒwi.sœʁ/

jouisseur /ʒwi.sœʁ/

  1. Kẻ hưởng lạc.

Tham khảo

sửa