Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.bə.ˌrɑɪt/

Tính từ

sửa

sybarite /ˈsɪ.bə.ˌrɑɪt/

  1. Xa hoa uỷ mị.

Danh từ

sửa

sybarite /ˈsɪ.bə.ˌrɑɪt/

  1. Người xa hoa uỷ mị.

Tham khảo

sửa