Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noceur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɔ.sœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
noceur
/nɔ.sœʁ/
noceurs
/nɔ.sœʁ/
noceur
gđ
/nɔ.sœʁ/
(
Thân mật
)
Kẻ
ăn chơi
trác táng
.
Tham khảo
sửa
"
noceur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)