Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.vœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
viveur
/vi.vœʁ/
viveurs
/vi.vœʁ/

viveur /vi.vœʁ/

  1. Người ăn chơi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa